Tư vấn - sửa chữa - Lắp đặt hệ thống
tổng đài - mạng - Camera giám sát 24/7
Module |
Grandstream GXP1615 |
Giao thức truyền | SIP RFC3261, TCP/IP/UDP, RTP/RTCP, HTTP/HTTPS, ARP/RARP, ICMP, DNS (A record, SRV, NAPTR), DHCP, PPPoE, SSH, TFTP, NTP, STUN, SIMPLE, LLDP- MED, LDAP, TR-069, 802.1x, TLS, SRTP |
Giao diện mạng vật lí | 2 cổng Eternet 10/100Mbps đầu cab RJ45 |
Giao diện đồ họa | Màn hình LCD 132x48 |
Tính năng chính | 2 line chính với đèn LED báo hiệu, 1 tài khoản SIP, 3 phím lập trình XML, 5 phím menu tùy chọn cài đặt 13 tính năng phụ. |
Mã hóa âm thanh | Hổ trợ G.711µ/a, G.722 (wide-band), G.723 (pending), G.726-32, G.729 A/B, iLBC (pending), Opus (pending), DTMF (In audio, RFC2833, SIP INFO), VAD, CNG, AEC, PLC, AJB, AGC |
Tính năng điện thoại |
- Hổ trợ : 1 tài khoản SIP, 2 cuộc gọi đồng thời, 3 phím lập trình XML, 3 cuộc thoại hội nghị.
- Giữ cuộc gọi đến, tự động trả lời, gọi lại số vừa gọi trước đó dễ dàng bằng 1 phím.
- Chuyển cuộc gọi đến tự động khi không trả lời hoặc đang bận, chuyển cuộc đến thủ công khi có yêu cầu.
- Rướt cuộc gọi từ điện thoại khác.
- Hổ trợ danh bạ lên tới 500 số và lưu lịch sử cuộc gọi 200 số.
- Tùy chọn giai điệu cho điện thoại. |
Jack tai nghe | RJ9 (tai nghe EHS của plantronics) |
Base stand | Có | |
Wall mountable | Có | |
QoS | Layer 2 QoS (802.1Q, 802.1P) and Layer 3 (ToS, DiffServ, MPLS) QoS | |
Bảo mật | Người dùng và quản trị viên truy cập ở mức kiểm soát, MD5 và MD5-sess xác thực dựa trên, 256-bit AES mã hóa tập tin cấu hình, TLS, SRTP, HTTPS, phương tiện truyền thông 802.1x kiểm soát truy cập | |
Hổ trợ đa ngôn ngữ | Tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Ý, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Nga, Croatia, đơn giản hóa và truyền thống của Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản và nhiều hơn nữa | |
Nâng cấp và bảo trì | Nâng cấp Firmware qua TFTP / HTTP / HTTPS. |
Nguồn sử dụng | - Đầu vào 100-240VAC 50-60Hz;đầu ra +5VDC, 600mA - Nguồn PoE |
Kích thước | 209mm (chiều dài) x 184.5mm (chiều Rộng) x 76.2mm (chiều cao) (with handset) |
Nhiệt độ |
- Hoạt động: 0 tới 40 độ C
- Lưu trự: -10 tới 60 độ
- Độ ẩm :10% tới 90% không ngưng tụ |
Nội dung gói | 1 Điện thoại GXP1615, 1 tay nghe, 1 dây tay nghe, 1 chân đỡ , nguồn điện, cab mạng, hướng dẫn sử dụng,GPL License |
Compliance | FCC: Part 15 (CFR 47) Class BCE : EN55022 Class B, EN55024, EN61000-3-2, EN61000-3-3, EN60950-1RCM: AS/ACIF S004; AS/NZS CISPR22/24; AS/NZS 60950; AS/NZS 60950.1 |