Tư vấn - sửa chữa - Lắp đặt hệ thống 
tổng đài - Camera giám sát 24/ 7
Thông số kỹ thuật
|           Dung lượng tổng đài  |       |
|           Dung lượng ban đầu  |                   Khung chính KX-TES824 gồm: 3 trung kế - 8 thuê bao  |       
|           2 khe cắm mở rộng  |       |
|           Tích hợp sẵn 1 kênh DISA trả lời tự động  |       |
|           Dung lượng tối đa  |                   8 trung kế - 24 thuê bao  |       
|           Thông số kỹ thuật  |       |
|           Điện áp nguồn  |                   AC 110-240V, 50/60Hz  |       
|           Nguồn ngoài  |                   24V DC  |       
|           Công suất tiêu thụ điện  |                   45W  |       
|           Kích thước  |                   368 mm (W) x 284 mm (H) x 102 mm (D)  |       
|           Trọng lượng  |                   3,5 kg  |       
|           Thời gian lưu trữ bộ nhớ  |                   7 năm  |       
|           Chế độ quay số  |                   Pulse hoặc DTMF  |       
|           Nhiệt độ hoạt động  |                   00C - 400C  |       
|           Giao diện kết nối  |       |
|           Trung kế (CO line)  |                   Đầu nối RJ11  |       
|           Thuê bao  |                   Đầu nối RJ11  |       
|           Kết nối máy tính  |                   1 Cổng USB dùng để cài đặt, 1 cổng RS-232 dùng để tính cước  |       
|           Kết nối hệ thống âm thanh  |                   1 cổng Paging kết nối hệ thống âm thanh thông báo  |       
|           Kết nối Nhạc chờ ngoài  |                   1 cổng MOH kết nối với Thiết bị phát nhạc chờ ngoài  |       
|           Khả năng hệ thống  |       |
|           Kế hoạch đánh số Máy lẻ nội bộ  |                   Plan1: 100 - 199 Plan2: 100 - 499 Plan3: 10 - 49  |       
|           Dịch vụ thời gian  |                   Đêm / Ngày / Trưa, có thể chuyển tự động hoặc bằng nhân công  |       
|           Mật khẩu gọi ra ngoài (Account Code)  |                   Tối đa 50 mã ( độ dài mã = 4 ký tự)  |       
|           Chuyển máy (Transfer / Flash)  |                   Chuyển cuộc gọi nội bộ hoặc cuộc gọi ra bên ngoài  |       
|           Chuyển hướng cuộc gọi (Call Forward)  |                   Chuyển hướng cuộc gọi nội bộ hoặc chuyển ra số máy bên ngoài  |       
|           Dịch vụ chống làm phiền DND  |                   Từ chối nhận cuộc gọi bằng chức năng DND  |       
|           Bàn giám sát cuộc gọi DSS  |                   Kết nối được 2 bàn DSS (lắp thêm)  |       
|           Nhóm thuê bao máy lẻ  |                   Tối đa 8 nhóm sử dụng.  |       
|           Nhóm Hunting  |                   Tìm máy rỗi đổ chuông trong nhóm thuê bao  |       
|           Nhóm Pickup  |                   Nghe hộ máy khác bằng cách bấm mã #40 hoặc 40  |       
|           Nhóm Trung kế  |                   Tối đa 8 nhóm  |       
|           Chỉ định máy đổ chuông khi gọi vào  |                   Chế độ DIL: chỉ định máy lẻ đổ chuông trực tiếp Chế độ Normal: chỉ định nhiều máy đổ chuông cùng lúc Chế độ DISA: chỉ định phát ra lời chào, truy cập trực tiếp vào máy lẻ Chế độ UCD: phân phối cuộc gọi đồng đều.  |       
|           Quay số nhanh  |                   Tối đa 100 số ( gắn bằng số quay nhanh từ 00-99)  |       
|           Hạn chế cuộc gọi  |                   Tối đa 5 mức cấm ( cấm gọi Quốc tế, di động, liên tỉnh, nội hạt...)  |       
|           Hạn chế thời gian gọi ra ngoài  |                   Tối đa 32 phút ( 0 - 32 phút)  |       
|           Định tuyến cuộc gọi  |                   Tự động chèn mã dịch vụ 171, 174,178... khi quay số gọi ra  |       
|           Chế độ DISA trả lời tự động  |                   Tổng đài có sẵn 1 kênh DISA, cắm thêm Card KX-TE82491 nâng cấp lên 4 kênh DISA Tổng thời gian ghi âm lời chào: 3 phút Trả lời tự động (Automated Attendant) 3 cấp hướng dẫn bằng giọng nói  |       
|           Hộp thư thoại (Voice mail)  |                   Lắp thêm card voice mail 2 kênh KX-KX-TE82492 (60 phút ghi âm)  |       
|           Doorphone  |                   Kết nối với chuông cửa, lắp thêm bộ chuông cửa KX-T30865  |       
|           Hiển thị số gọi đến (Caller ID)  |                   Lắp thêm card hiện số KX-TE82494 (tối đa 3 card)  |       
|           Hội nghị  |                   Tối đa 5 bên  |